Máy Siêu Âm HITACHI HI VISION Avius®
Hãng sản xuất: HITACHI |
Model: HI VISION Avius |
Nước sx: Nhật Bản |
Là máy siêu âm màu, sản xuất hoàn toàn đồng bộ tại Nhật Bản, với hình ảnh rõ nét được tạo ra từ công nghệ Ultra BE (Sóng siêu âm băng thông rộng) - 1 tiến bộ kỹ thuật độc đáo của Hitachi. Có nhiều ứng dụng thông minh hỗ trợ thăm khám và chẩn đoán. Thiết kế thân máy nhỏ gọn phù hợp với hiện trạng của nhiều phòng khám.
Máy siêu âm Arietta 65 4D (4 đầu dò C, L, AD, 4D) |
Máy siêu âm Arietta 65 4D (4 đầu dò C, L, T, 4D) |
Máy siêu âm Arietta 65 4D (3 đầu dò C, AD, 4D) |
Máy siêu âm Arietta 65 4D (3 đầu dò C, L, 4D) |
Máy siêu âm Arietta 65 (3 đầu dò C, L, T) |
Máy siêu âm Arietta 65 (2 đầu dò C, L) |
** C là CONVEX |
** L là LINEAR |
** T là TIM |
** AD là ÂM ĐẠO |
Máy siêu âm HITACHI HI VISION Avius® có tác dụng lâm sàn đối với: |
- Vùng bụng |
- Nhi khoa |
- Bộ phận nhỏ (ngực, tuyến giáp, tinh hoàn, vv) |
- Sản phụ khoa, phụ khoa |
- Siêu âm tiêu hóa |
- Tiết niệu |
- Trực tràng |
- Tim mạch dành cho người lớn và trẻ em(tùy chọn ) |
- Mạch máu |
- Siêu âm can thiệp |
Khả năng xử lý ảnh tiên tiến |
Xử lý ảnh HI VISION |
- Wideband Pulse Inversion Tissue Harmonic Imaging |
- High definition dynamic Tissue Harmonic Imaging |
- HI Com: real-time image compounding |
- HI Rez+ : real-time tissue adaptive filter |
- HI Zoom |
HI Support B and FFT tự động tối ưu Contrast Harmonic Imaging |
Chế độ Tissue Doppler Imaging (TDI) |
Ảnh toàn cảnh (tầm nhìn rộng) |
Vị trí mô thời gian thực (RTE) |
Ảnh thể tích 4D |
Picture in Picture |
Gói đo nâng cao |
- Đo % WT |
- Theo dõi màu sắc mô |
- Đo IMT |
- Điều hướng chế độ M |
- Real-time Doppler AutoTrace |
Đặc trưng đặc biệt |
- Màn hình kĩ thuật số 17inch với điều chỉnh thông số trên màn hình |
- Giao diện người dùng kết hợp với Smart Tab menus, Image Thumbnails |
- Xoay/khóa độc lập ở 4 bánh xe |
- Điều khiển chống nước |
Lưu trữ kĩ thuật số: |
- Đĩa cứng, DVD-RAM, DVD-R, USB và USB HDD (Lên tới 5 cổng) |
- Máy tính ngoài thông qua mạng LAN 100 Image Format: BMP, TIFF, JPEG, DICOM |
- Cineloop Format : AVI, DICOM JPEG, lên tới 4 giờ ghi liên tục ở định dạng MPEG2 |
- DICOM 3: Lưu trữ, In, Danh sách công việc, truy vấn/lấy, được cấu trúc |
- Báo cáo (OB, tim mạch, mạch máu) |
Yêu cầu nguồn điện |
Nguồn điện: AC 220 – 240 V (+/- 10%) |
Tiêu thụ điện: 1.5 kVA |
Kích thước: 450 mm (rộng) x 700 mm (sâu) x 1430 mm (cao) |
Tiêu chuẩn: |
- Theo ISO 9001: thiết kế, chế tạo, phân phối |
- Theo ISO 14001: bảo vệ môi trường |